--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đàn địch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đàn địch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đàn địch
Your browser does not support the audio element.
+
Play music (nói khái quát)
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
đàn địch
:
Play music (nói khái quát)
+
commensal
:
ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn
+
blessed
:
thần thánh; thiêng liêng
+
gẫu
:
Idle, aimlessĐi chơi gẫuTo wander aimlesslyNgồi không tán gẫuTo talk idly in one's leisure
+
desert four o'clock
:
loài cây dại có hoa hình ống, màu hồng nở về ban đêm, sống trên các vùng sa mạc